Chinese to Vietnamese

How to say 老公跟她联系什么 in Vietnamese?

Chồng tôi đã liên lạc với cô ấy như thế nào

More translations for 老公跟她联系什么

联系她  🇨🇳🇬🇧  Contact her
与她联系  🇨🇳🇬🇧  Contact her
你需要跟总公司联系  🇨🇳🇬🇧  You need to contact the head office
我跟你们老板联系过  🇨🇳🇬🇧  I contacted your boss
跟…保持联系  🇨🇳🇬🇧  With... Stay in touch
她联系你了  🇨🇳🇬🇧  She contacted you
我在联系她  🇨🇳🇬🇧  Im contacting her
你什么老公  🇨🇳🇬🇧  What kind of husband are you
我直接跟你老婆联系了  🇨🇳🇬🇧  Im in direct contact with your wife
你可以加她微信,后面有什么事情可以跟她联系  🇨🇳🇬🇧  You can add her WeChat, theres something to contact her
如果车有什么问题,我是跟国内的租车公司联系,还是和你们联系  🇨🇳🇬🇧  如果车有什么问题,我是跟国内的租车公司联系,还是和你们联系
老师有什么要求,我们再联系  🇨🇳🇬🇧  The teacher has any request, we will contact
都不跟我联系  🇨🇳🇬🇧  Dont even contact me
跟谁联系最低  🇨🇳🇬🇧  Who is the least contact
跟她没关系  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do with her
她让我联系你  🇨🇳🇬🇧  She asked me to contact you
我联系不上她  🇨🇳🇬🇧  I cant reach her
我没联系上她  🇨🇳🇬🇧  I didnt contact her
有什么事随时联系  🇨🇳🇬🇧  Anything to contact
你什么时候要什么时候跟他们联系都可以  🇨🇳🇬🇧  You can contact them whenever you want

More translations for Chồng tôi đã liên lạc với cô ấy như thế nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu