Chinese to Vietnamese

How to say 我觉得你有点像西南下面那个 in Vietnamese?

Tôi nghĩ rằng bạn là một chút giống như một trong những bên dưới phía Tây Nam

More translations for 我觉得你有点像西南下面那个

我觉得你长得像某个人  🇨🇳🇬🇧  I think you look like someone
我觉得最下面那个是需要的  🇨🇳🇬🇧  I think the bottom one is needed
我觉得不像  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我觉得有点贵  🇨🇳🇬🇧  I think its a little expensive
那你觉得旅馆里面有什么  🇨🇳🇬🇧  What do you think is in the hotel
我觉得他跟你很像  🇨🇳🇬🇧  I think hes like you
你觉得你喜欢那个  🇨🇳🇬🇧  You think you like that
我感觉外面好像下雪了  🇨🇳🇬🇧  I feel like its snowing outside
因为我觉得不像  🇨🇳🇬🇧  Because I dont think like
那你觉得我帅么  🇨🇳🇬🇧  Do you think Im handsome
那我也觉得  🇨🇳🇬🇧  Then I think so
你好,我觉得你像一只猪  🇨🇳🇬🇧  Hello, I think youre like a pig
他觉得有点晕  🇨🇳🇬🇧  He feels a little dizzy
就像你觉得我有女朋友一样  🇨🇳🇬🇧  Its like you think I have a girlfriend
我觉得你最近有点情绪  🇨🇳🇬🇧  I think youve been in a bit of an mood lately
我觉得我像一个做梦的人  🇨🇳🇬🇧  I feel like a dreamer
我觉得有点儿冷啊!  🇨🇳🇬🇧  I feel a little cold
我觉得你穿的这个衣服有点厚  🇨🇳🇬🇧  I think youre wearing this dress a little thick
我感觉你好像在外面  🇨🇳🇬🇧  I feel like youre outside
我觉得那个定位好像是她家的珠子  🇨🇳🇬🇧  I think that position is like her familys bead

More translations for Tôi nghĩ rằng bạn là một chút giống như một trong những bên dưới phía Tây Nam

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng