Vietnamese to Chinese
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
项目是简单的理疗按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 The item is a simple physiotherapy massage | ⏯ |
简单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple | ⏯ |
简单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ordinary | ⏯ |
项目 🇨🇳 | 🇬🇧 project | ⏯ |
项目 🇨🇳 | 🇬🇧 Project | ⏯ |
简简单单晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple Single Dinner | ⏯ |
简单 🇨🇳 | 🇬🇧 simple | ⏯ |
简单 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple | ⏯ |
简单 🇭🇰 | 🇬🇧 Simple | ⏯ |
我这个项目买单,398 🇨🇳 | 🇬🇧 I pay for this project, 398 | ⏯ |
简单的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple love | ⏯ |
项目部 🇨🇳 | 🇬🇧 Project Department | ⏯ |
新项目 🇨🇳 | 🇬🇧 New projects | ⏯ |
简简单单就是快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple is just happiness | ⏯ |
最简单的题 🇨🇳 | 🇬🇧 The simplest question | ⏯ |
一些简单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some simple | ⏯ |
简单的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 simple boy | ⏯ |
简单的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 A simple day | ⏯ |
简单的亲情 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple affection | ⏯ |
简单的英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple English | ⏯ |