Chinese to Vietnamese

How to say 放心 in Vietnamese?

Hãy yên tâm

More translations for 放心

放心  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
放心  🇨🇳🇬🇧  Rest assured
放心吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
你放心  🇨🇳🇬🇧  You cant rest assured
你放心  🇨🇳🇬🇧  You can relax
请放心  🇨🇳🇬🇧  Rest assured
放心的  🇨🇳🇬🇧  Rest assured
放松心情  🇨🇳🇬🇧  Relax
品质放心  🇨🇳🇬🇧  Quality at ease
放心了吧  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
你放心吧  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
请你放心  🇨🇳🇬🇧  Please rest assured
你放心吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
没事放心  🇨🇳🇬🇧  Its okay
放在心里  🇨🇳🇬🇧  Keep it in your heart
请您放心  🇨🇳🇬🇧  Please rest assured
小心轻放  🇨🇳🇬🇧  Be careful and light
放心吧!没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry! Its okay
我会的 放心  🇨🇳🇬🇧  I will, rest assured
你可以放心  🇨🇳🇬🇧  You can rest assured

More translations for Hãy yên tâm

Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile