Chinese to Vietnamese

How to say 有没有打火机 in Vietnamese?

Có nhẹ hơn không

More translations for 有没有打火机

有没有打火机  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter
有没有火机  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter
前台有没有前台有没有打火机  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter at the front desk
有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter
你有打火机  🇨🇳🇬🇧  You have a lighter
有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter
你有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter
有打火机卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter for sale
打火打火机  🇨🇳🇬🇧  Lighter
请问有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter, please
你好,有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a lighter
打火机  🇨🇳🇬🇧  lighter
打火机  🇨🇳🇬🇧  Lighter
你这里有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lighter here
请问有打火机卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter for sale, please
这里有买打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter here
请问这里有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lighter here, please
你好,请问有打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a lighter
有没有火腿肠  🇨🇳🇬🇧  Do you have ham sausages
买打火机  🇨🇳🇬🇧  Buy a lighter

More translations for Có nhẹ hơn không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not