Vietnamese to Chinese

How to say tôi đã rửa nó mỗi ngày in Chinese?

我每天都洗过

More translations for tôi đã rửa nó mỗi ngày

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no

More translations for 我每天都洗过

我每天都洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath every day
我每天都要洗碗  🇨🇳🇬🇧  I wash the dishes every day
每天我都会给他洗澡  🇨🇳🇬🇧  I bathe him every day
衣服每天都应该洗  🇨🇳🇬🇧  Clothes should be washed every day
我每天过得都很开心  🇨🇳🇬🇧  I have a good time every day
我每天都有  🇨🇳🇬🇧  I have it every day
她每天都在家里洗碗  🇨🇳🇬🇧  She does the dishes at home every day
你每天都要洗头的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you wash your hair every day
我每天用水洗手  🇨🇳🇬🇧  I wash my hands with water every day
我每天用水洗菜  🇨🇳🇬🇧  I wash my dishes with water every day
我每天用水洗头  🇨🇳🇬🇧  I wash my hair with water every day
每天都是  🇨🇳🇬🇧  Every day
每天都醉  🇨🇳🇬🇧  Drunk every day
你每天都  🇨🇳🇬🇧  Youre there every day
我每天都想你  🇨🇳🇬🇧  I miss you every day
我每天都读书  🇨🇳🇬🇧  I read every day
我每天都健身  🇨🇳🇬🇧  I work out every day
我每天都吃药  🇨🇳🇬🇧  I take my medicine every day
要是每天都过来的话  🇨🇳🇬🇧  If i had come every day
他们每天都过得愉快  🇨🇳🇬🇧  They have a good time every day