是你说话没听说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you speak or hear | ⏯ |
我说的就是普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak Mandarin | ⏯ |
你就说我很多事忙说说没办法陪在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 You say I have a lot of busy things to say that you cant stay with you | ⏯ |
对不起对不起,真的是没办法,这个没办法,这个真的是没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry sorry, really no way, this no way, this is really no way | ⏯ |
我不是说你没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not saying you dont have any money | ⏯ |
没事只是说说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to just talk about | ⏯ |
你说这个价钱没办法卖 🇨🇳 | 🇬🇧 You said there was no way to sell it | ⏯ |
说了没有就是没有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Say no is no | ⏯ |
只是我没有跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that Im not talking to you | ⏯ |
没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 No way out | ⏯ |
没有才那就是说他好像是 🇨🇳 | 🇬🇧 No, that means hes like | ⏯ |
好几天没见你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you talk in days | ⏯ |
说了没有就是没有,不要问了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say no is no, dont ask | ⏯ |
没有办法,就是这么强大 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way, its so powerful | ⏯ |
你是不是说我坏话 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying ill-spoken to me | ⏯ |
果子,那你没法说 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit, then you cant say | ⏯ |
没什么话说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to say | ⏯ |
我没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt speak | ⏯ |
没办法做 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way to do it | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |