Chinese to Vietnamese

How to say 一百元人民币等于多少越南盾 in Vietnamese?

Bao nhiêu đồng Việt Nam là một trăm nhân dân tệ

More translations for 一百元人民币等于多少越南盾

一百人民币  🇨🇳🇬🇧  One hundred yuan
人民币多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the RMB
多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much RMB
50欧元是人民币多少  🇨🇳🇬🇧  What is 50 euros in RMB
1000多元人民币  🇨🇳🇬🇧  More than 1000 yuan
四千二百元人民币  🇨🇳🇬🇧  4,200 yuan
人民币30元人民币一个人  🇨🇳🇬🇧  RMB 30 per person
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
3000美元等于人民币七八千元吧  🇨🇳🇬🇧  3000 dollars is equivalent to 78,000 yuan
450p多少人民币  🇨🇳🇬🇧  450p HOW much RMB
人民币要多少  🇨🇳🇬🇧  How much is the RMB
人民币是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the RMB
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
100元的新币是人民币多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the S$100 is RMB
一千元人民币  🇨🇳🇬🇧  One thousand yuan
五百八十九元人民币  🇨🇳🇬🇧  589 RMB
一千五百八十九元人民币  🇨🇳🇬🇧  1,589 yuan
一元人民币一个人  🇨🇳🇬🇧  One yuan a person
一人民币等于7.7菲律宾  🇨🇳🇬🇧  One yuan equals 7.7 Philippine
人民币2980元  🇨🇳🇬🇧  RMB2980

More translations for Bao nhiêu đồng Việt Nam là một trăm nhân dân tệ

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh