Chinese to Vietnamese

How to say 你刚才给我看的那一个相片给我朋友看一下 in Vietnamese?

Một trong những bạn cho thấy tôi chỉ bây giờ chỉ cho tôi cho bạn bè của tôi

More translations for 你刚才给我看的那一个相片给我朋友看一下

你给我看一下刚刚那个照片  🇨🇳🇬🇧  Show me the picture you just had
我给你给你,刚才看看  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you
你打开你刚才给我看的那张图,你给我看一下  🇨🇳🇬🇧  You open the picture you showed me just now, you show it to me
那个给我看一下  🇨🇳🇬🇧  Show me that
我刚刚给她们看你的相片  🇨🇳🇬🇧  I just showed them a picture of you
我看一下你刚才的照片  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look at the picture you just did
相片发给我看  🇨🇳🇬🇧  The photo was sent to me
我给你看看他的朋友  🇨🇳🇬🇧  Ill show you his friends
你的女朋友有相片吗?让我看一下  🇨🇳🇬🇧  Does your girlfriend have a picture? Let me have a look
你们一人600000,把你朋友照片给我看下  🇨🇳🇬🇧  Youre one of you, 600,000, show me your friends picture
你可以拍一张相片给我看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture and show it to me
把我和你照的照片发给你的朋友看一下  🇨🇳🇬🇧  Send me and your pictures to your friends
你给我看一下这个  🇨🇳🇬🇧  You show me this
我给你看一个  🇨🇳🇬🇧  Ill show you one
我商店工人给你看一下朋友  🇨🇳🇬🇧  My shop worker showed you a friend
给我看看你的照片  🇨🇳🇬🇧  Show me your picture
是啊,刚才我给你看的那个地点  🇨🇳🇬🇧  yes, I showed you the place just now
有图片给我看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture for me
哪个超市 照个相片给我看看  🇨🇳🇬🇧  Which supermarket, show me a picture
那个片给我带回去看看  🇨🇳🇬🇧  That piece brought me back to see

More translations for Một trong những bạn cho thấy tôi chỉ bây giờ chỉ cho tôi cho bạn bè của tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh