我觉得你长得像某个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you look like someone | ⏯ |
我觉得最下面那个是需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think the bottom one is needed | ⏯ |
那你觉得旅馆里面有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think is in the hotel | ⏯ |
你觉得你喜欢那个 🇨🇳 | 🇬🇧 You think you like that | ⏯ |
我觉得不像 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
我觉得有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its a little expensive | ⏯ |
他觉得有点晕 🇨🇳 | 🇬🇧 He feels a little dizzy | ⏯ |
我觉得他跟你很像 🇨🇳 | 🇬🇧 I think hes like you | ⏯ |
感觉有点像非洲人 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels a bit like An African | ⏯ |
我感觉外面好像下雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like its snowing outside | ⏯ |
就像你觉得我有女朋友一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like you think I have a girlfriend | ⏯ |
你好,我觉得你像一只猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I think youre like a pig | ⏯ |
这个菜有点辣,你觉得是不是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 This dish is a little spicy, dont you think | ⏯ |
我觉得你穿的这个衣服有点厚 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre wearing this dress a little thick | ⏯ |
我觉得你最近有点情绪 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youve been in a bit of an mood lately | ⏯ |
因为我觉得不像 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont think like | ⏯ |
那你觉得我帅么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im handsome | ⏯ |
你觉得好点了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you feeling better | ⏯ |
你觉得好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel better | ⏯ |
你觉得那里上面好忙,好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think its busy and fun there | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |