Vietnamese to Chinese

How to say ngứa không chịu được in Chinese?

瘙痒是不能忍受的

More translations for ngứa không chịu được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 瘙痒是不能忍受的

皮肤瘙痒  🇨🇳🇬🇧  Itching of the skin
你能忍受吗  🇨🇳🇬🇧  Can you stand it
容忍忍受  🇨🇳🇬🇧  tolerating
忍受  🇨🇳🇬🇧  Stand
皮肤过敏性瘙痒  🇨🇳🇬🇧  Allergic itching of the skin
男士瘙痒怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about mens itching
我不能忍受那种待遇  🇨🇳🇬🇧  I cant stand that kind of treatment
要想练就绝世武功就要忍受常人难以忍受忍受的痛  🇨🇳🇬🇧  If you want to practice the worlds martial arts must endure the unbearable pain of ordinary people
脸部皮肤过敏,出红疹子,瘙痒难受,伴有鳞屑  🇨🇳🇬🇧  Facial skin allergy, red rash, itching uncomfortable, accompanied by scales
喉咙痒不痒  🇨🇳🇬🇧  Does the throat itch
不能接受  🇨🇳🇬🇧  Unacceptable
你怕痒,不能亲亲  🇨🇳🇬🇧  You are itchy and cant kiss
痒痒  🇨🇳🇬🇧  Itch
也不能接受  🇨🇳🇬🇧  Its not acceptable
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept that
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept it
不忍不益  🇨🇳🇬🇧  I cant bear it
我你就不能容忍吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you stand it
不能接受我的害羞  🇨🇳🇬🇧  Cant accept my shyness
挠痒痒  🇨🇳🇬🇧  Itchy