我想买这个包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy this bag | ⏯ |
一些包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Some bags | ⏯ |
我想买个包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a bag | ⏯ |
这些包包我给别人钱了,你现在说不要 🇨🇳 | 🇬🇧 These bags I gave someone money, and now you say no | ⏯ |
这些包包我都是给了别人钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave money to someone else for these bags | ⏯ |
我想买这个包 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this bag | ⏯ |
给你一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is some bread for you | ⏯ |
我想要买个包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a bag | ⏯ |
这个包给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This bag is for you | ⏯ |
这是一个书包 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a bag | ⏯ |
我想要些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some bread | ⏯ |
能给我一些面包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have some bread | ⏯ |
我还想买一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want to buy some bread | ⏯ |
这些面包是送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 These breads are for you | ⏯ |
可是已经这些包包的钱我给别人了 🇨🇳 | 🇬🇧 But Ive given the money for these bags | ⏯ |
不开重包包啊啊,都冇 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont open the bag ah, no | ⏯ |
一些面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Some bread | ⏯ |
这些包包黑色是最多的 🇨🇳 | 🇬🇧 These bags are most black | ⏯ |
我要买一个包包 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bag | ⏯ |
我想要一个面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a loaf of bread | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |