Chinese to Vietnamese
制服 🇨🇳 | 🇬🇧 uniform | ⏯ |
制服 🇨🇳 | 🇬🇧 Uniform | ⏯ |
制服 🇨🇳 | 🇬🇧 Uniform | ⏯ |
制服房 🇨🇳 | 🇬🇧 Uniform room | ⏯ |
姐制服 🇨🇳 | 🇬🇧 Sisters uniform | ⏯ |
性感制服 🇨🇳 | 🇬🇧 Sexy Uniform | ⏯ |
伺服控制器 🇨🇳 | 🇬🇧 Servo controller | ⏯ |
还有这种制服诱惑 🇨🇳 | 🇬🇧 And the temptation of uniforms | ⏯ |
制服诱惑,情趣挑逗 🇨🇳 | 🇬🇧 Uniform temptation, flirtation | ⏯ |
上班我们必须穿制服 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to wear uniforms at work | ⏯ |
提供OEM服务,可以考虑定制 🇨🇳 | 🇬🇧 OEM services, can be considered for customization | ⏯ |
精制 🇨🇳 | 🇬🇧 Refined | ⏯ |
控制 🇨🇳 | 🇬🇧 control | ⏯ |
制热 🇨🇳 | 🇬🇧 Heating | ⏯ |
制冷 🇨🇳 | 🇬🇧 refrigeration | ⏯ |
绘制 🇨🇳 | 🇬🇧 Draw | ⏯ |
复制 🇨🇳 | 🇬🇧 copy | ⏯ |
控制 🇨🇳 | 🇬🇧 Control | ⏯ |
制作 🇨🇳 | 🇬🇧 Making | ⏯ |
定制 🇨🇳 | 🇬🇧 Custom | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |