我想和你结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
我是想和你结婚啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
我想和你结婚,你原意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you, do you want to | ⏯ |
我想跟你结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
你想结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to get married | ⏯ |
我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get marri | ⏯ |
想结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to get married | ⏯ |
你会和我到结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you get married to me | ⏯ |
那你会和我结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to marry me | ⏯ |
我还不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get married yet | ⏯ |
我愿意和她结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to marry her | ⏯ |
我和黄欣欣结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I married Huang Xinxin | ⏯ |
那你愿意和我结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So would you like to marry me | ⏯ |
因为我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to get married | ⏯ |
你真的愿意和我结婚吗??? 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you really want to marry me??? | ⏯ |
你真的愿意和我结婚吗?? 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you really want to marry me?? | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
你没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not married | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 marry | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |