妈的,孩子多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Damn, theres more kids | ⏯ |
妈妈妈妈妈妈啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ |
妈妈在照顾孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is taking care of the child | ⏯ |
埃及埃及女王 🇨🇳 | 🇬🇧 Queen of Egypt | ⏯ |
埃及 🇨🇳 | 🇬🇧 Egypt | ⏯ |
妈妈去新房子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother has gone to the new house | ⏯ |
妈妈,妈妈我饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Mom, Im hungry | ⏯ |
世上只有妈妈好,有妈孩子像怀抱 🇨🇳 | 🇬🇧 There is only mother good, there is a mother child like a bosom | ⏯ |
儿子想妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 The son wants his mother | ⏯ |
儿子像妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 The son is like a mother | ⏯ |
ئاپا ug | 🇬🇧 妈妈 | ⏯ |
让男孩子和妈妈换个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the boys and moms change positions | ⏯ |
妈妈妈妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom mom mother mother mother | ⏯ |
没有胡妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no Mother Hu | ⏯ |
我是个可怜的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a poor kid | ⏯ |
小孩子这样很可怜 🇨🇳 | 🇬🇧 Kids are pathetic like that | ⏯ |
我是个可怜的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a poor boy | ⏯ |
妈妈来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms here | ⏯ |
你妈妈去南昌和你一起带孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother went to Nanchang to take the baby with you | ⏯ |
我妈妈生了两个大男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother gave birth to two big boys | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
啊啊啊,这种啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, this | ⏯ |