Chinese to Vietnamese

How to say 人均消费大概在多少钱 in Vietnamese?

Mức tiêu thụ bình quân đầu người là bao nhiêu

More translations for 人均消费大概在多少钱

大概多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
费用大概是多少  🇨🇳🇬🇧  Its about how much
大概需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it going to cost
过去大概多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much was it used to be
电费和维修费,大概一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  Electricity and maintenance, about a month
大概要买多少钱的  🇨🇳🇬🇧  How much do you want to buy
大概要多少钱的呢  🇨🇳🇬🇧  Its about how much it costs
全国的平均工资大概是多少  🇨🇳🇬🇧  The average national wage is about what
消费了很多钱  🇨🇳🇬🇧  A lot of money was spent
这个东西大概多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much about this thing
你大概需要多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much do you need
车费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the fare
多少钱费用  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
在泰国,结婚大概要花多少钱  🇨🇳🇬🇧  In Thailand, its about how much it costs to get married
大概需要多少  🇨🇳🇬🇧  How much does it take
大概需要多长时间,多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
早餐费一个人多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost for breakfast
停车费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the parking fee cost
泰国一般的车大概多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much about a normal car in Thailand
大概要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much is it going to be

More translations for Mức tiêu thụ bình quân đầu người là bao nhiêu

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi