Chinese to Vietnamese

How to say 我忘记了,不好意思 in Vietnamese?

Tôi quên mất, tôi xin lỗi

More translations for 我忘记了,不好意思

忘记了不好意思  🇨🇳🇬🇧  I forgot to be sorry
不好意思我忘了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I forgot
真不好意思,我忘记通知你了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I forgot to inform you
忙忘了回你了,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to forget to go back to you
不好意思,我忘了你叫什么  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I forgot what your name is
不好意思了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
我忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
不好意思,我错了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I was wrong
不好意思,我来不了了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant come
我不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
对不起我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I forgot
那不好意思了  🇨🇳🇬🇧  Thats a shame
不好意思 连不了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I cant
组织者忘记忘记忘记我  🇨🇳🇬🇧  Organizers forget to forget me
你好!朋友!昨天比较忙!忘记发给你了,不好意思!  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Friends! Yesterday was busy! Forget to send you, Im sorry
哎哟,不好意思不好意思  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry
不要忘记我  🇨🇳🇬🇧  Dont forget me

More translations for Tôi quên mất, tôi xin lỗi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here