电子邮件地址或电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Email address or phone number | ⏯ |
电话号码和您的名字都是您亲自写的 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number and your name were written by you | ⏯ |
我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
给我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my phone number | ⏯ |
给你的电话号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your phone number | ⏯ |
假名字和假电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Fake names and fake phone numbers | ⏯ |
电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 E-mail | ⏯ |
电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Email | ⏯ |
我的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is | ⏯ |
你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your telephone number | ⏯ |
她的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number | ⏯ |
他的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 His telephone number | ⏯ |
我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
请给我发电子邮件。我的邮件地址是:parent@gmail.com 🇨🇳 | 🇬🇧 Please email me. My email address is: parent@gmail.com | ⏯ |
给我一个你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your phone number | ⏯ |
给发送电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Send an e-mail | ⏯ |
我爸爸的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My fathers telephone number | ⏯ |
我的电话号码是888748264 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 888748264 | ⏯ |
我的电话号码是13708433282 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 13708433282 | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Email | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
邮件抄送她 🇨🇳 | 🇬🇧 Email her | ⏯ |
通过电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 By email | ⏯ |