一个自由职业者每月收入多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does a freelancer earn each month | ⏯ |
每月六位数收入的兼职有兴趣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is a part-time job with six-figure income per month interested in | ⏯ |
每月六位数收入的兼职有兴趣么亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Six-digit monthly income part-time interest is interested in | ⏯ |
入职 🇨🇳 | 🇬🇧 Onboarding | ⏯ |
你一个月最高的收入是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your highest income a month | ⏯ |
高收入和低收入的人 🇨🇳 | 🇬🇧 High and low income people | ⏯ |
收入和转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Revenue and transfers | ⏯ |
是的我和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im just like you | ⏯ |
我们每一份收入都要交税 🇨🇳 | 🇬🇧 We pay taxes on every income we earn | ⏯ |
每一件这样收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does each one charge for this | ⏯ |
跟你们国家一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like your country | ⏯ |
我和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just like you | ⏯ |
职工 🇨🇳 | 🇬🇧 Workers | ⏯ |
我们每一份收入都需要交税 🇨🇳 | 🇬🇧 We pay taxes on every income we earn | ⏯ |
他平均每个月收入30万到50万 🇨🇳 | 🇬🇧 He earns an average of $300,000 to $500,000 a month | ⏯ |
好的,和我一样也是异国工作。希望你一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, i work as a foreign country as I do. I hope you all go well | ⏯ |
国家公职人员 🇨🇳 | 🇬🇧 State public officials | ⏯ |
每月工作总结 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly work summary | ⏯ |
每月工资约5000 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly wages of about 5000 | ⏯ |
一个月收入三四万是什么感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it like to earn $340,000 a month | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |