Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay đừng đến in Chinese?

今天不来

More translations for Hôm nay đừng đến

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =)))  🇨🇳🇬🇧  nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ())
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area  🇨🇳🇬🇧  VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
*ple 9fing Stress Rehef Pattern l Fil E Pattern SheiGhickness Pitaribr to shell $60 . nay overlap  🇨🇳🇬🇧  :: ple 9fing Stress Rehef Pattern l Fil E Pattern Shei Ghickness Pitaribr to shell $60 . nay overlap
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n  🇨🇳🇬🇧  ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 今天不来

她今天不来  🇨🇳🇬🇧  Shes not coming today
你今天不来了  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming today
今天不来取吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you come today
今天来不及做  🇨🇳🇬🇧  Its too late to do it today
今天来  🇨🇳🇬🇧  Come today
你今天不用来了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to come today
今天他们不来了  🇨🇳🇬🇧  Theyre not coming today
今天看起来不错  🇨🇳🇬🇧  It looks good today
今天修不好明天再过来  🇨🇳🇬🇧  Its not good to come back tomorrow
今天忙不  🇨🇳🇬🇧  Busy today
今天不忙  🇨🇳🇬🇧  Not busy today
今天不是  🇨🇳🇬🇧  Not today
今天过来吗  🇨🇳🇬🇧  Come here today
今天能来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come today
今天回来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come back today
我今天刚来  🇨🇳🇬🇧  I just came today
他今天不会回来,要明天了  🇨🇳🇬🇧  Hes not coming back today, hes coming tomorrow
你今天晚上不能来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come tonight
起重机今天能过来不  🇨🇳🇬🇧  Can the crane come today
你今天看起来很不错  🇨🇳🇬🇧  You look great today