Chinese to Vietnamese
How to say OK OK,你先忙吧,我再想想,完了没事找你 in Vietnamese?
OK OK, bạn bận rộn đầu tiên, tôi nghĩ lại, kết thúc không có gì để tìm thấy bạn
ok你先忙 🇨🇳 | 🇬🇧 OK youre busy first | ⏯ |
没事,你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
没事,想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, I miss you | ⏯ |
你忙吧,没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy, its okay | ⏯ |
OK,我想我知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, I think I know | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
你先忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy first | ⏯ |
我不想再找了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to look for anymore | ⏯ |
没事的,你先忙你的事请 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, youre busy with your business please | ⏯ |
没关系 你先忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, youre busy | ⏯ |
你忙完没 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done | ⏯ |
你先忙吧,我下线了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy, Im offline | ⏯ |
你先吃吧,吃完再说 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat it first, eat it | ⏯ |
我不想找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to find you | ⏯ |
我想晚上跟你做爱OK 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you at night OK | ⏯ |
OK没问题吧 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, okay | ⏯ |
你想想吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it | ⏯ |
没事,您先忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, youre busy | ⏯ |
好吧,你先忙吧,我不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre busy, I wont bother you | ⏯ |
他忙完了过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes done to come and find you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok Ok | ⏯ |
OK OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK | ⏯ |
能否OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
感觉还可以,就OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel ok, OK | ⏯ |
赛罗OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Sero OK OK | ⏯ |
ok不ok 🇨🇳 | 🇬🇧 ok not ok | ⏯ |
为了OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK for OK | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
怎么了?可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong? Ok Ok | ⏯ |
OK OK马上马上 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK right away | ⏯ |