Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
追踪 🇨🇳 | 🇬🇧 Tracking | ⏯ |
我会帮您追踪国际快递 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you track international couriers | ⏯ |
如果有了追踪我会通知你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill let you know if theres a follow-up | ⏯ |
过几天我会帮您跟踪物流信息的 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days I will help you track logistics information | ⏯ |
您好。我也会继续跟踪物流信息的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello. I will also continue to track logistics information | ⏯ |
你在微信发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sending me a message on WeChat | ⏯ |
我正在追 🇨🇳 | 🇬🇧 Im chasing | ⏯ |
请告诉我那包裹的追踪号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell me the tracking number of the package | ⏯ |
我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 My message | ⏯ |
信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
信息 🇨🇳 | 🇬🇧 information | ⏯ |
信息消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Information message | ⏯ |
追踪宝石大概什么价格呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of tracking gems | ⏯ |
我相信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I believe in interest | ⏯ |
我根据追踪号码查包裹总重量3kg 🇨🇳 | 🇬🇧 I check the total weight of the package by the tracking number 3kg | ⏯ |
发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Send message | ⏯ |
信息化 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
行踪 🇨🇳 | 🇬🇧 Whereabouts | ⏯ |
跟踪 🇨🇳 | 🇬🇧 Tracking | ⏯ |