Chinese to Vietnamese

How to say 我们距离很近的、一下就到你那里 in Vietnamese?

Chúng tôi đang rất gần, chúng tôi sẽ có cùng một lúc

More translations for 我们距离很近的、一下就到你那里

距离很近  🇨🇳🇬🇧  Its very close
你距离这里很近吗  🇨🇳🇬🇧  Are you close to here
我们距离不远 很近  🇨🇳🇬🇧  Were not far away, near
我们互相距离很近  🇨🇳🇬🇧  Were close to each other
我们好像距离很近  🇨🇳🇬🇧  We seem to be close
距离近  🇨🇳🇬🇧  Distance
你距离我近吗  🇨🇳🇬🇧  Are you close to me
这里距离机场很近了  🇨🇳🇬🇧  Its close to the airport
心与心的距离很近  🇨🇳🇬🇧  The closeness of the heart and the heart is very close
毕竟上海离我们的距离还是很近  🇨🇳🇬🇧  After all, Shanghai is still very close to us
我们离的很近  🇨🇳🇬🇧  Were close
我们距离得很远  🇨🇳🇬🇧  Were far away
我们距离3000公里  🇨🇳🇬🇧  Were 3,000 kilometers away
近距离观看  🇨🇳🇬🇧  Get a closer look
我们离得很近  🇨🇳🇬🇧  We are very near
离你很近  🇨🇳🇬🇧  Its close to you
我知道,距离是很近的一点点不是很远  🇨🇳🇬🇧  I know, the distance is very close a little bit is not very far
我们很快就会到那里,那里也很美  🇨🇳🇬🇧  Well be there soon, and its beautiful
距离这里最近的酒店离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the nearest hotel here
离我们工厂很近  🇨🇳🇬🇧  Its close to our factory

More translations for Chúng tôi đang rất gần, chúng tôi sẽ có cùng một lúc

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn