Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
在和我爸说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talking to my dad | ⏯ |
我在和我爸说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to my dad | ⏯ |
对我说普通话和广东话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak Mandarin and Cantonese to me | ⏯ |
说话说话说话说话说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk, talk, talk | ⏯ |
和 说话 🇨🇳 | 🇬🇧 And talk | ⏯ |
我已经习惯我妻子这样子对我说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im used to my wife talking to me like this | ⏯ |
想和你说话,说说话我都开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to talk to you | ⏯ |
请不要不和我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont talk to me | ⏯ |
我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak | ⏯ |
我不会说话,我生怕我说错话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant talk, Im afraid Im saying the wrong thing | ⏯ |
我说我在听你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I was listening to you | ⏯ |
现在是你你说话说话的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its you talking | ⏯ |
我不爱说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like to talk | ⏯ |
我不想说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk | ⏯ |
我说不出话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak | ⏯ |
我不再说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont talk anymore | ⏯ |
在电话里和谁说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you talking to on the phone | ⏯ |
跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
我不能和朋友说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant talk to my friends | ⏯ |
我们说的话不能让我的妻子明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What we said was not clear to my wife | ⏯ |