过来的时候告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when You come here | ⏯ |
我告诉他我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him I didnt know | ⏯ |
等你想告诉我的时候再告诉我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you want to | ⏯ |
去东大门的班车时间能告诉我一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me the bus to the East Gate | ⏯ |
来的时候没人告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 No one told me when I came | ⏯ |
告诉我要等到什么时候? 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when to wait | ⏯ |
我也不知道,请告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, please tell me | ⏯ |
您过来时告诉我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you come over | ⏯ |
我也不知道,我到机场时候询问好告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, Ill ask you when I get to the airport | ⏯ |
当你安全回家的时候,请告诉我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me know when you get home safely | ⏯ |
到时候告诉你我的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you my address | ⏯ |
吃鸡巴的时候请告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me know when you eat the dick | ⏯ |
回来的时候记得告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 When I came back, remember to tell me | ⏯ |
现在不知道!一会告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I dont know! Ill tell you | ⏯ |
我确定好时间告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill tell you later | ⏯ |
当我还我钱的时候,再告诉我这些道理 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me this when I pay me back | ⏯ |
老婆我想知道你一切,你能告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, I want to know everything about you, can you tell me | ⏯ |
我告诉她去修改一下班表 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her to change an off-duty watch | ⏯ |
能大概告诉我一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me about it | ⏯ |
等下我们去吃饭的时候告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them when we go to dinner | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |