Vietnamese to Chinese

How to say Chúng ta không vào bên trong nhà thờ là không sao cả in Chinese?

我们不在教堂里面

More translations for Chúng ta không vào bên trong nhà thờ là không sao cả

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not

More translations for 我们不在教堂里面

我们现在去教堂吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to church now
请问教堂在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the church is
我在教堂对面大楼工作  🇨🇳🇬🇧  I work in the building opposite the church
现在教堂不开门  🇨🇳🇬🇧  Now the church doesnt open
教堂  🇨🇳🇬🇧  Church
我在教堂的门口  🇨🇳🇬🇧  Im at the church gate
在教堂里你应该脱帽  🇨🇳🇬🇧  You should take off your hat in the church
哦,yes在哪里?天主教堂  🇨🇳🇬🇧  Oh, wheres yes? Catholic church
我们去下面食堂里面去吃啊!  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the canteen below to eat
大教堂  🇨🇳🇬🇧  Cathedral
去教堂  🇨🇳🇬🇧  Go to church
我们刚刚去了教堂  🇨🇳🇬🇧  We just went to church
请问附近的教堂在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the nearby church is
教堂里非常热闹  🇨🇳🇬🇧  Its very lively in the church
圣帕特里克教堂  🇨🇳🇬🇧  St. Patricks Church
我现在在教堂陪我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im in church with my friends now
你去完教堂里联系我,你不要回家先,如果你去教堂  🇨🇳🇬🇧  You go to the church to contact me, you dont go home first, if you go to church
是我们旁边的教堂吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the church next to us
不去教堂不可以吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you go to church
粉红教堂  🇨🇳🇬🇧  Pink Church