Chinese to Vietnamese

How to say 已经去结算了 in Vietnamese?

Nó được giải quyết

More translations for 已经去结算了

我已经结了,已经结了,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Im done, Im done, hahaha
已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
结束已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
我已经结账了  🇨🇳🇬🇧  Ive checked out the bill
我已经结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
已经结束了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it over
已经算是偏高了  🇨🇳🇬🇧  Its already too high
考试已经结束了  🇨🇳🇬🇧  The exam is over
我们已经结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
他已经去了  🇨🇳🇬🇧  Hes already gone
他结婚已经三年了  🇨🇳🇬🇧  He has been married for three years
我已经结束工作了,现在已经到家了  🇨🇳🇬🇧  Ive finished my work and Im home now
他已经出去了  🇨🇳🇬🇧  Hes out
他已经去办了  🇨🇳🇬🇧  Hes already done
我已经回去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone back
已经送过去了  🇨🇳🇬🇧  Its been delivered
已经发过去了  🇨🇳🇬🇧  Its gone
他已经去开了  🇨🇳🇬🇧  Hes already gone
已经送出去了  🇨🇳🇬🇧  Its been sent out
已经结束工作  🇨🇳🇬🇧  The work has been completed

More translations for Nó được giải quyết

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much