Chinese to Vietnamese

How to say 多年前,我和前女友分手后到现在一直单身 in Vietnamese?

Tôi đã duy nhất kể từ tôi đã chia tay với bạn gái cũ của tôi năm trước

More translations for 多年前,我和前女友分手后到现在一直单身

多年前我和前女友分手后,一直到现在都是单身的  🇨🇳🇬🇧  After breaking up with my ex-girlfriend many years ago, Ive been single ever since
前女友  🇨🇳🇬🇧  Ex-girlfriend
前手直拳  🇨🇳🇬🇧  Forehand straight fists
在和我的女朋友谈分手  🇨🇳🇬🇧  Im talking to my girlfriend about breaking up
我一直单身  🇨🇳🇬🇧  Ive always been single
一直单身  🇨🇳🇬🇧  Always single
多打前手  🇨🇳🇬🇧  More forehands
一直在跟前哭  🇨🇳🇬🇧  Ive been crying
好多年前  🇨🇳🇬🇧  Many years ago
一直向前  🇨🇳🇬🇧  Keep going
前面直走在您左手边  🇨🇳🇬🇧  Go straight to your left hand in front
一年之前  🇨🇳🇬🇧  A year ago
现在是公元前200年  🇨🇳🇬🇧  Its 200 BC
以前的女朋友  🇨🇳🇬🇧  Former girlfriend
前后多达拉  🇭🇰🇬🇧  Front and rear up to pull
你和你的前女友分手有多久了?你交往过中国的女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  How long have you been breaking up with your ex-girlfriend? Have you ever been with a girl in China
前年  🇨🇳🇬🇧  Year
往前一直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
一直向前开  🇨🇳🇬🇧  Keep going straight ahead
一直往前走  🇨🇳🇬🇧  Keep going

More translations for Tôi đã duy nhất kể từ tôi đã chia tay với bạn gái cũ của tôi năm trước

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing