Chinese to Vietnamese

How to say 我已经躺在床上了 in Vietnamese?

Tôi đã nằm trên giường

More translations for 我已经躺在床上了

已经躺在床上了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you already lying in bed
经躺在床上  🇨🇳🇬🇧  After lying in bed
我躺在床上了  🇨🇳🇬🇧  Im lying in bed
我已经上床了  🇨🇳🇬🇧  Ive been to bed
我躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Im lying in bed
我躺在床上  🇨🇳🇬🇧  I lay in bed
我也躺在床上了  🇨🇳🇬🇧  Im lying in bed, too
躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Lying in bed
我已经躺下了  🇨🇳🇬🇧  Ive already laid down
我躺在床上呢  🇨🇳🇬🇧  Im lying in bed
我们躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Were lying in bed
她躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Shes lying in bed
请躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Please lie in bed
躺床上  🇨🇳🇬🇧  Lie on the bed
我在床上躺了一整天  🇨🇳🇬🇧  Ive been in bed all day
我躺在床上,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im lying in bed
我还躺在床上呢  🇨🇳🇬🇧  Im still lying in bed
在床上躺着呢  🇨🇳🇬🇧  Lying in bed
无聊,躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Boring, lying in bed
好的,躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Okay, lie in bed

More translations for Tôi đã nằm trên giường

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal