Chinese to Vietnamese

How to say 这个地方,你认得吗 in Vietnamese?

Nơi này, Anh có nhận ra không

More translations for 这个地方,你认得吗

你认识这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this place
你不认识这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know this place
我不认识这个地方  🇨🇳🇬🇧  I dont know this place
你知道这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this place
你要去这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to this place
你去过这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to this place
这个地方很值得来  🇨🇳🇬🇧  This place is well worth coming to
这个地方  🇨🇳🇬🇧  This place
找得到地方吗  🇨🇳🇬🇧  Can you find a place
这个地方来过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been here
901到这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  901 to this place
你们要去这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to this place
我根本不认识这个地方  🇨🇳🇬🇧  I dont even know this place
你认识这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this
去这个地方  🇨🇳🇬🇧  Go to this place
在这个地方  🇨🇳🇬🇧  In this place
到这个地方  🇨🇳🇬🇧  To this place
有问题吗?这个地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem? This place
海景好吗?这个地方  🇨🇳🇬🇧  Hows the sea view? This place
认得认得你了  🇨🇳🇬🇧  I recognize you

More translations for Nơi này, Anh có nhận ra không

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng