Chinese to Vietnamese

How to say 你好!请问哪里有宾馆 in Vietnamese?

Bạn có khoẻ không! Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn

More translations for 你好!请问哪里有宾馆

请问哪里有五星级宾馆  🇨🇳🇬🇧  Where are there five-star hotels
你好,请问宾馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the hotel, please
宾馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hotel
你好,请问这里有哪  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you here
哪个宾馆最好  🇨🇳🇬🇧  Which hotel is the best
请问宾馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the hotel
你好,请问哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the toilet
请问图书馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the library, please
请问大使馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the embassy, please
你好,请问去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
你好,请问你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you, please
请问哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres something delicious
你好,请问哪里有便利店  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is there a convenience store
请问请问哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a restaurant
你好,请问你们到哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
你好,请问你是哪里人  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you from
你好,请问你来自哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you from
你好,请问你是哪里的  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you from
你好,请问你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
请问请问这里哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a toilet here

More translations for Bạn có khoẻ không! Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me