Chinese to Vietnamese

How to say 都尴尬 in Vietnamese?

Tất cả đều lúng túng

More translations for 都尴尬

尴尬  🇨🇳🇬🇧  Embarrassed
尴尬  🇨🇳🇬🇧  awkward
尴尬的  🇨🇳🇬🇧  Embarrassing
尴尬的  🇨🇳🇬🇧  embarrassing
很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Its embarrassing
好尴尬  🇨🇳🇬🇧  Its embarrassing
尴尬的人  🇨🇳🇬🇧  embarrassed person
会很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Its going to be embarrassing
有点尴尬  🇨🇳🇬🇧  Its a little awkward
太尴尬了  🇨🇳🇬🇧  Its embarrassing
我很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Im embarrassed
那会尴尬吧  🇨🇳🇬🇧  That would be embarrassing, wouldit
他妈尴尬了  🇨🇳🇬🇧  His mother was embarrassed
我会很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Im going to be embarrassed
避免了尴尬  🇨🇳🇬🇧  Avoid embarrassment
我现在很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Im embarrassed right now
尴尬和不情愿  🇨🇳🇬🇧  Embarrassment and reluctance
不是害羞是尴尬  🇨🇳🇬🇧  Its not shy, its embarrassing
迟到让我很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Im embarrassed to be late
对我来说很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Its embarrassing for me

More translations for Tất cả đều lúng túng

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile