Chinese to Vietnamese

How to say 为了跟你交流,我特意下了个翻译 in Vietnamese?

Để giao tiếp với bạn, tôi đặc biệt đặt xuống một dịch giả

More translations for 为了跟你交流,我特意下了个翻译

为了与你交流,我特意学了英文  🇨🇳🇬🇧  In order to communicate with you, I learned English specifically
明年我找一个在线翻译跟你交流  🇨🇳🇬🇧  Next year Ill find an online translator to communicate with you
翻译错了,翻译错了  🇨🇳🇬🇧  The translation is wrong, the translation is wrong
您是用翻译器交流  🇨🇳🇬🇧  You communicate with a translator
我在用翻译软件和你交流  🇨🇳🇬🇧  I am using translation software to communicate with you
我买这个跟你交流  🇨🇳🇬🇧  Ill buy this to talk to you
买这个跟你交流  🇨🇳🇬🇧  Buy this to talk to you
按一个翻译就OK了,翻译就OK了  🇨🇳🇬🇧  According to a translation is OK, translation is OK
辛苦你又翻译器我们交流一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hard you and translator we exchange, thank you
除了翻译  🇨🇳🇬🇧  In addition to translation
翻译错了  🇨🇳🇬🇧  Translation mistake
你翻译一下,翻译一下这是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean by translating
我这个是下载那个翻译APP翻译  🇨🇳🇬🇧  My this is to download that translation APP translation
你跟翻译软件说一下  🇨🇳🇬🇧  You talk to the translation software
你可以下载一个翻译软件可以跟中国人方便交流的  🇨🇳🇬🇧  You can download a translation software to communicate with Chinese
我下载了一个语音翻译软件  🇨🇳🇬🇧  I downloaded a voice translation software
翻译来了吗  🇨🇳🇬🇧  Has the translation come
翻译没错了  🇨🇳🇬🇧  The translation is correct
我翻译一下  🇨🇳🇬🇧  Ill translate it
太难交流了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to communicate

More translations for Để giao tiếp với bạn, tôi đặc biệt đặt xuống một dịch giả

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much