Chinese to Vietnamese

How to say 我叫阿东 in Vietnamese?

Tên tôi là Adong

More translations for 我叫阿东

我叫阿伦  🇨🇳🇬🇧  My name is Alan
我叫阿豪  🇨🇳🇬🇧  My name is Ahao
阿东  🇨🇳🇬🇧  Adong
阿剑,叫我陪你  🇨🇳🇬🇧  A jian, ask me to accompany you
叫阿兰的阿兰达  🇨🇳🇬🇧  Aranda is called Alan
我叫袁东明  🇨🇳🇬🇧  My name is Yuan Dongming
我叫袁东林  🇨🇳🇬🇧  My name is Yuan Donglin
我的名字叫阿兴  🇨🇳🇬🇧  My name is Ahing
Sorry阿东阿德尔斯坦  🇨🇳🇬🇧  Sorry Adon Adelstein
你好,我叫苏东  🇨🇳🇬🇧  Hello, my name is Su Dong
还有个叫阿雷  🇨🇳🇬🇧  And theres Arre
之前的同事叫我买阿胶  🇨🇳🇬🇧  My former colleagues told me to buy glue
我想叫你说东北话  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask you to speak The Northeast
我的名字叫李东华  🇨🇳🇬🇧  My name is Li Donghua
她的名字叫阿丽塔  🇨🇳🇬🇧  Her name is Arrieta
叫上你的东西  🇨🇳🇬🇧  Call your stuff
我叫秦浩东,你呢?你叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  My name is Qin Haodong. What is your name
我阿姨  🇨🇳🇬🇧  My aunt
阿宝,阿宝阿宝阿宝阿宝  🇨🇳🇬🇧  Abao, Abao Abao Abao
我爱阿梅,我要娶阿梅  🇨🇳🇬🇧  I love Amey, I want to marry Amey

More translations for Tên tôi là Adong

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
阿东  🇨🇳🇬🇧  Adong
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00