Chinese to Vietnamese

How to say 我来越南十天了 in Vietnamese?

Tôi đã ở Việt Nam mười ngày

More translations for 我来越南十天了

我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
天气越来越冷了  🇨🇳🇬🇧  Its getting colder and colder
天气越来越动了  🇭🇰🇬🇧  The weather is getting moving
天气越来越懒了  🇭🇰🇬🇧  The weather is getting lazy
我来越南工作4年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working in Vietnam for four years
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
我还有二十天要去越南河内  🇨🇳🇬🇧  I have 20 days to go to Hanoi, Vietnam
我相信南宁会越来越好  🇨🇳🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
他了解越南  🇨🇳🇬🇧  He knows Vietnam
天气变得越来越冷了  🇨🇳🇬🇧  The weather is getting colder and colder
十二月二十号一整天律师费在越南  🇨🇳🇬🇧  December 20th, a full day of legal fees in Vietnam
今天我们要去越南  🇨🇳🇬🇧  Today we are going to Vietnam
卖给马来西亚还有越南卖了几十个  🇨🇳🇬🇧  Sold to Malaysia and Vietnam sold dozens of them
越来越近了  🇨🇳🇬🇧  Its getting closer
越来越好了  🇨🇳🇬🇧  Its getting better and better
天气越来越冷  🇨🇳🇬🇧  Its getting colder and colder
天气越来越冬  🇭🇰🇬🇧  The weather is getting wintering
因为爱我来到了越南,也因为爱我在越南失去了信心  🇨🇳🇬🇧  Because love me came to Vietnam, also because love me in Vietnam lost confidence

More translations for Tôi đã ở Việt Nam mười ngày

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh