Chinese to Vietnamese

How to say 额,没有说男朋友,你的电话号码是多少 in Vietnamese?

Vâng, không nói bạn trai, số điện thoại của bạn là gì

More translations for 额,没有说男朋友,你的电话号码是多少

你的电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the phone number
你电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
我朋友电话号码  🇨🇳🇬🇧  My friends phone number
他的电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats his telephone number
我电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats my phone number
请问你的电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your telephone number, please
你越南电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your Vietnam phone number
美女请问你的电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your telephone number, please ask the beauty
你的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Your telephone number
你没有男朋友  🇨🇳🇬🇧  You dont have a boyfriend
他的电话号码是  🇨🇳🇬🇧  His phone number is
我的电话号码是  🇨🇳🇬🇧  My phone number is
她的电话号码是  🇨🇳🇬🇧  Her phone number is
号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the number
电话号码  🇨🇳🇬🇧  Phone number
是的,我没有男朋友!  🇨🇳🇬🇧  Yes, I dont have a boyfriend
没有酒店的电话号码吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a hotel phone number
你有没有男朋友  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend
老实说你有没有男朋友  🇨🇳🇬🇧  Honestly, do you have a boyfriend

More translations for Vâng, không nói bạn trai, số điện thoại của bạn là gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here