注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered | ⏯ |
你注册一个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for a WeChat | ⏯ |
你注册一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for a new one | ⏯ |
你注册一个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for an account | ⏯ |
注册地 🇨🇳 | 🇬🇧 Place of registration | ⏯ |
先注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Register first | ⏯ |
注册会员 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered member | ⏯ |
注册证书 🇨🇳 | 🇬🇧 Register a certificate | ⏯ |
你可以注册wechat 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sign up for wechat | ⏯ |
注册一个微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Register a microsignal | ⏯ |
我可以帮你注册 🇨🇳 | 🇬🇧 I can register you | ⏯ |
注册的会员 🇨🇳 | 🇬🇧 A registered member | ⏯ |
注册不了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant register | ⏯ |
注册会计师 🇨🇳 | 🇬🇧 Certified Public Accountants | ⏯ |
注册会员有优惠券可用 你需要注册吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered members have coupons available Do you need to register | ⏯ |
你到18号注册了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you register on the 18th | ⏯ |
你能帮我注册一个gmail邮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you sign up for me a gmail post | ⏯ |
注册下载实名图文教程 🇨🇳 | 🇬🇧 Sign up to download the Real Name Graphic tutorial | ⏯ |
需要帮你重新注册吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to help you re-register | ⏯ |
你需要专利品牌注册 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a patent.Brand registration | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |