30阿根 🇨🇳 | 🇬🇧 30 Argen | ⏯ |
阿根廷 🇨🇳 | 🇬🇧 Argentina | ⏯ |
我叫阿伦 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Alan | ⏯ |
我叫阿豪 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ahao | ⏯ |
阿剑,叫我陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 A jian, ask me to accompany you | ⏯ |
叫阿兰的阿兰达 🇨🇳 | 🇬🇧 Aranda is called Alan | ⏯ |
我的名字叫阿兴 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ahing | ⏯ |
还有个叫阿雷 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres Arre | ⏯ |
我对阿根廷了解的不是太多 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know much about Argentina | ⏯ |
树根根发给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 The root of the tree is sent to us | ⏯ |
伊瓜因在阿根廷队17号 🇨🇳 | 🇬🇧 Higuain is at Argentina 17 | ⏯ |
阿根廷加布里埃尔戴克 🇨🇳 | 🇬🇧 Gabriel Decker, Argentina | ⏯ |
阿根廷位于南美洲南部 🇨🇳 | 🇬🇧 Argentina is located in the south of South America | ⏯ |
我称美航精美国转机去阿根廷 🇨🇳 | 🇬🇧 I call American Airlines Fine America a connecting flight to Argentina | ⏯ |
之前的同事叫我买阿胶 🇨🇳 | 🇬🇧 My former colleagues told me to buy glue | ⏯ |
我对阿根廷了解的不是太多,我只知道阿根廷足球在世界上比较有名 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know much about Argentina, I just know that Argentine football is better in the world | ⏯ |
[12/24 上午7:35] 阿根廷Domingo: Ok entiendo[12/24 上午7:36] 阿根廷Domingo: Gracias igualmente 🇪🇸 | 🇬🇧 [12/247:35] ? Sunday: Ok I understand[12/247:36] ? Sunday: Thank you equally | ⏯ |
培根培根 🇨🇳 | 🇬🇧 Bacon bacon | ⏯ |
她的名字叫阿丽塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Arrieta | ⏯ |
根 🇨🇳 | 🇬🇧 Root | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
30阿根 🇨🇳 | 🇬🇧 30 Argen | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |