Chinese to Vietnamese

How to say 我叫 in Vietnamese?

Tên tôi là

More translations for 我叫

我叫我叫金子  🇨🇳🇬🇧  My name is gold
我叫  🇨🇳🇬🇧  My name is
叫我  🇨🇳🇬🇧  Call me
我叫我叫徐诺伊  🇨🇳🇬🇧  My name is Xu Noi
叫我旭  🇨🇳🇬🇧  Call me Asahi
你叫我  🇨🇳🇬🇧  You call me
我叫王  🇨🇳🇬🇧  My name is Wang
我叫Aaron  🇨🇳🇬🇧  My name is Aaron
我叫袁  🇨🇳🇬🇧  My name is Yuan
我叫sally  🇨🇳🇬🇧  My name is sally
我叫dora  🇨🇳🇬🇧  My name is dora
我叫Shirley  🇨🇳🇬🇧  My name is Shirley
我叫庄  🇨🇳🇬🇧  My name is Zhuang
嗨,我叫  🇨🇳🇬🇧  Hi, my name is
我叫个  🇨🇳🇬🇧  Ill call me
我叫lucky  🇨🇳🇬🇧  My name is Lucky
我叫寻  🇨🇳🇬🇧  Im looking
我的名字叫,岩叫  🇨🇳🇬🇧  My name is, Rock
你叫什么名字,我叫我我叫杨杨,场景  🇨🇳🇬🇧  Whats your name, I call me Yang Yang, scene
我不叫易云红,我叫邓进  🇨🇳🇬🇧  Im not Yi Yunhong, my name is Deng Jin

More translations for Tên tôi là

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it