我们一起走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
还是你们三个一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or are you three together | ⏯ |
三个一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Three together | ⏯ |
我们三个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us are together | ⏯ |
我们一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
我们一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it together | ⏯ |
我们三个人一起出去 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us went out together | ⏯ |
我们一起做一个木偶吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets make a puppet together | ⏯ |
你去哪里?我们是一起走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Are we going together | ⏯ |
你们4个一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The four of you together | ⏯ |
我们一起走过 🇨🇳 | 🇬🇧 We walked by together | ⏯ |
我们一起拍个照片吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a picture together | ⏯ |
我们一起抬吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets lift it together | ⏯ |
我们在一起吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
我们在一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
走在一起,是缘分;一起在走是幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking together is fate | ⏯ |
一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
一起吃个饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a meal | ⏯ |
我们三个人一起做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are the three of us having sex together | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |