Chinese to Vietnamese

How to say 这个是原来已经注册了,要好友申请 in Vietnamese?

Đây là bản gốc đã được đăng ký, cho bạn bè để áp dụng

More translations for 这个是原来已经注册了,要好友申请

我已经注册过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already registered
申请已经提交了  🇨🇳🇬🇧  Application has been submitted
好友申请  🇨🇳🇬🇧  Friend request
原产地证已申请  🇨🇳🇬🇧  Certificate of origin has been applied
原来已经五岁了  🇨🇳🇬🇧  It turned out to be five years old
我已经申请了,别担心  🇨🇳🇬🇧  Ive applied, dont worry
已经发送好友请求  🇨🇳🇬🇧  A friend request has been sent
我已经来不及申请德国本科了  🇨🇳🇬🇧  Im too late to apply for a German undergraduate
注册  🇨🇳🇬🇧  Registered
这个不是这个,是注册滴滴司机  🇨🇳🇬🇧  This is not this, is the registration of drop drivers
有,我已经填好了申报表了  🇨🇳🇬🇧  Yes, Ive filled out the declaration form
我没注意看,原来这个是九  🇨🇳🇬🇧  I didnt pay attention to see, the original this is nine
注册不了啊!  🇨🇳🇬🇧  Cant register
我们已经是微信好友了  🇨🇳🇬🇧  Were already WeChat friends
我已经加你好友了  🇨🇳🇬🇧  Ive added your friend
您是要注册微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to register WeChat
注册地  🇨🇳🇬🇧  Place of registration
先注册  🇨🇳🇬🇧  Register first
已经好了  🇨🇳🇬🇧  It is OK now
已经好了  🇨🇳🇬🇧  Its all right

More translations for Đây là bản gốc đã được đăng ký, cho bạn bè để áp dụng

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be