Chinese to Vietnamese

How to say 以后慢慢学 in Vietnamese?

Tìm hiểu chậm sau

More translations for 以后慢慢学

慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
以后慢慢发货  🇨🇳🇬🇧  Slowly ship later
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Im learning slowly
慢慢学吧  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  I learn slowly
你可以慢慢去学习  🇨🇳🇬🇧  You can learn slowly
我以后会慢慢熟悉你  🇨🇳🇬🇧  Ill get to know you later
没事儿,慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Its all right, learn slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  Slowly
中文要慢慢学习  🇨🇳🇬🇧  Chinese to learn slowly
慢慢可以了解  🇨🇳🇬🇧  Slowly you can understand
慢慢滑向我的后背  🇨🇳🇬🇧  slowly sliding towards my back
慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Speak slowly
慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Gradual
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take your time
慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
慢慢看  🇨🇳🇬🇧  Take a look slowly
慢慢洗  🇨🇳🇬🇧  Wash slowly

More translations for Tìm hiểu chậm sau

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me