一个手机号码只能注册一次微信账号,不能注册两个账号的 🇨🇳 | 🇬🇧 One mobile phone number can only register one WeChat account, can not register two accounts | ⏯ |
你到18号注册了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you register on the 18th | ⏯ |
注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered | ⏯ |
你注册一个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for an account | ⏯ |
注册一个微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Register a microsignal | ⏯ |
注册不了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant register | ⏯ |
我只有一手机号码,不能注册两个微信号的 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have one mobile phone number and cant register two micro-signals | ⏯ |
注册地 🇨🇳 | 🇬🇧 Place of registration | ⏯ |
先注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Register first | ⏯ |
为什么不能注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant I register | ⏯ |
2月10号注册报名 🇨🇳 | 🇬🇧 Registration on February 10th | ⏯ |
注册会员 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered member | ⏯ |
注册证书 🇨🇳 | 🇬🇧 Register a certificate | ⏯ |
我已经注册过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already registered | ⏯ |
冰箱只能更换了 🇨🇳 | 🇬🇧 The refrigerator can only be replaced | ⏯ |
你用邮箱注册创建账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You use email registration to create an account | ⏯ |
我没有香港手机号码注册不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant register without a Hong Kong mobile phone number | ⏯ |
注册的会员 🇨🇳 | 🇬🇧 A registered member | ⏯ |
注册会计师 🇨🇳 | 🇬🇧 Certified Public Accountants | ⏯ |
没有网络注册不了 🇨🇳 | 🇬🇧 No network registration | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |