như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
我叫你也是 🇭🇰 | 🇬🇧 I call you too | ⏯ |
我叫武才珈 你也可以叫我Ryann 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Martial, and you can call me Ryann | ⏯ |
你的家也是我的家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your home is also my home | ⏯ |
我会的,但你也是 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, but so will you | ⏯ |
你也是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sister, too | ⏯ |
你也是我的希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my hope, too | ⏯ |
我感觉你在叫,你是在叫你的黑狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre barking, youre calling your black dog | ⏯ |
不是你们叫的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not what you call it | ⏯ |
那也是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats mine, too | ⏯ |
我的也是200 🇨🇳 | 🇬🇧 Mine is also 200 | ⏯ |
是的,我的名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, my name is | ⏯ |
是的,叫我借钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, ask me to borrow money | ⏯ |
你好是我的姓我的名字叫你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello is my last name my name is hello | ⏯ |
但是我也会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 But Ill miss you, too | ⏯ |
你叫何中华是怎么叫的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
我也是你的朋友,不是嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your friend, too, arent I | ⏯ |
你也是 🇨🇳 | 🇬🇧 You too | ⏯ |
你也是 🇨🇳 | 🇬🇧 You too | ⏯ |
你就是太善良,也不叫你对我这么好 🇨🇳 | 🇬🇧 You are too kind, nor do you call you so good to me | ⏯ |
也叫怄气 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also called gas | ⏯ |