网络的使用 🇨🇳 | 🇬🇧 The use of the network | ⏯ |
网络信号不好,网络信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Network signal is not good, network signal is not good | ⏯ |
能联网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Able to network | ⏯ |
我使用微信。我的微信: yu1334624 🇨🇳 | 🇬🇧 I use WeChat. My WeChat: yu1334624 | ⏯ |
你能用微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you use WeChat | ⏯ |
我的网络信号不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 My network signal isnt very good | ⏯ |
我能用微信支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay by WeChat | ⏯ |
我正在网络上搜索有用的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im searching the web for useful information | ⏯ |
我只有微信 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have WeChat | ⏯ |
用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Use WeChat | ⏯ |
用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat | ⏯ |
网络信息安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Network information security | ⏯ |
用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
我们用的是微信 🇨🇳 | 🇬🇧 We use WeChat | ⏯ |
网络不好用了 🇨🇳 | 🇬🇧 The network doesnt work well | ⏯ |
虚拟专用网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Virtual private network | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 network | ⏯ |
你们那网络上互相聊天是用微信还是QQ的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you chat with each other on the network with WeChat or QQ | ⏯ |
会说中文。能用微信的。点我 🇨🇳 | 🇬🇧 youll say Chinese. Can use WeChat. Point me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
发微信发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send wechat sending weChat | ⏯ |
在?加个WeChat. 🇨🇳 | 🇬🇧 In? Add a WeChat. | ⏯ |
Td khöng xäi wechat 🇨🇳 | 🇬🇧 Td kh?ng xi wechat | ⏯ |