Chinese to Vietnamese
干你娘鸡掰 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your mothers chicken | ⏯ |
干妳娘 🇨🇳 | 🇬🇧 your mother | ⏯ |
毒娘娘毒娘娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Poison lady poison mother | ⏯ |
骂你娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Scold your mother | ⏯ |
日你娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Day your son | ⏯ |
姑娘,姑娘我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl, girl, I love you | ⏯ |
三娘娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Three ladies | ⏯ |
毒娘娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Poison lady | ⏯ |
皇后娘娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Queens Lady | ⏯ |
你老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Your boss wife | ⏯ |
娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Niang | ⏯ |
呼延大娘娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Dame Huyan | ⏯ |
你干饼干 🇨🇳 | 🇬🇧 You make cookies | ⏯ |
给老娘滚,老娘不稀罕你 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll for the old lady, the old lady is not rare for you | ⏯ |
干你 🇨🇳 | 🇬🇧 you | ⏯ |
你娘娘到下面去,你的付款一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Your lady goes down there and pays for your payment | ⏯ |
你干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
豆娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Bean Maiden | ⏯ |
新娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Bride | ⏯ |
大娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Maam | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |