这个地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
这里是地震观测点 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the seismic observation point | ⏯ |
这个是点香的点,这个点这种 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a point of smell, this point this one | ⏯ |
在这几个地点 🇨🇳 | 🇬🇧 In these places | ⏯ |
这个地铁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This subway | ⏯ |
这里有这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this here | ⏯ |
你好,这里这个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, heres this address | ⏯ |
这个天这个点:被窝真是个好地方……………………… 🇨🇳 | 🇬🇧 This point of the day: the bed is really a good place... ... .. | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this it | ⏯ |
是这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that here | ⏯ |
这个点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This point | ⏯ |
这里是打车的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the place to take a taxi | ⏯ |
这个地 🇨🇳 | 🇬🇧 This place | ⏯ |
请问是这个吗?是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it, please? Is that it | ⏯ |
我要到这个地点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this place | ⏯ |
这个地址对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this address right | ⏯ |
是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it | ⏯ |
是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 is this one | ⏯ |
这个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
这个地图在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this map | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |