Chinese to Vietnamese

How to say 我怎么登记入住 in Vietnamese?

Làm thế nào để kiểm tra

More translations for 我怎么登记入住

登记入住  🇨🇳🇬🇧  Check-in
我想要登记入住  🇨🇳🇬🇧  I would like to check in
登记入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Check-in at a hotel
你是没有登记入住  🇨🇳🇬🇧  Are you not checking in
入境登记  🇨🇳🇬🇧  Immigration registration
我们登记的是入住20天  🇨🇳🇬🇧  We check edinford for 20 days
登记住房  🇨🇳🇬🇧  Registered housing
怎么办理入住  🇨🇳🇬🇧  How do I check in
怎么办理入住  🇨🇳🇬🇧  How to check in
登记  🇨🇳🇬🇧  register
登记  🇨🇳🇬🇧  Registration
登记  🇭🇰🇬🇧  Registration
你的住宿登记证明  🇨🇳🇬🇧  Proof of your accommodation registration
请登记  🇨🇳🇬🇧  Please register
怎么登录WIFI  🇨🇳🇬🇧  How do I log in to WIFI
又怎么轻易去记住词语  🇨🇳🇬🇧  How can it be easy to remember words
记住  🇨🇳🇬🇧  remember
记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
请记住我  🇨🇳🇬🇧  Remember me
入住  🇨🇳🇬🇧  Stay

More translations for Làm thế nào để kiểm tra

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn