我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find it for you | ⏯ |
我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to live, can you help me find it | ⏯ |
我去帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for you | ⏯ |
你看人家情侣多好 🇨🇳 | 🇬🇧 How nice you look at couples | ⏯ |
稍等一下,我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it for you | ⏯ |
我会和多少人一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people will I live with | ⏯ |
你要多发给情侣人群 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to send more to the couple crowd | ⏯ |
帮忙找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help find it | ⏯ |
没有情侣的情侣路 🇨🇳 | 🇬🇧 Couples without a couple | ⏯ |
等一个和我换情侣头像的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for someone whos going to change my couples profile picture | ⏯ |
帮我找一个人开一下加版雕 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find someone to open the engraving | ⏯ |
帮我找一个人看一下,加版雕 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find someone to look at, add the engraving | ⏯ |
找人的事情我等一下跟国内确认一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Things ill wait to confirm with the domestic | ⏯ |
情侣 🇨🇳 | 🇬🇧 Couple | ⏯ |
情侣 🇨🇳 | 🇬🇧 Lovers | ⏯ |
你们可以说工作一对情侣穿情侣的戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say that working a couple wearing a couples ring | ⏯ |
你稍等一下,我去帮你找 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, Ill find it for you | ⏯ |
我坐在一对情侣的中间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sitting in the middle of a couple | ⏯ |
帮我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with you | ⏯ |
情侣入住,请帮忙安排在上下铺,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Couples stay, please help arrange in the upper and lower bunks, thank you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |