Chinese to Vietnamese

How to say 我刚来 in Vietnamese?

Tôi vừa đến

More translations for 我刚来

我刚刚来这里  🇨🇳🇬🇧  I just came here
我刚醒来  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
我刚出来  🇨🇳🇬🇧  I just got out
我今天刚刚出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out today
我刚刚游完泳回来  🇨🇳🇬🇧  Ive just come back from a swim
我刚回来呢  🇨🇳🇬🇧  I just got back
我今天刚来  🇨🇳🇬🇧  I just came today
我是刚来的  🇨🇳🇬🇧  Im just here
我真的刚来  🇨🇳🇬🇧  I really just came here
我刚刚从巴厘岛回来  🇨🇳🇬🇧  I just got back from Bali
刚醒来  🇨🇳🇬🇧  Just woke up
刚回来  🇨🇳🇬🇧  Just got back
我刚韩国回来  🇨🇳🇬🇧  I just came back from Korea
我刚才来有的  🇨🇳🇬🇧  I just came here
我今天刚出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out today
我刚来到这里  🇨🇳🇬🇧  I just got here
我刚来两个月  🇨🇳🇬🇧  Ive just been here two months
我刚出差回来  🇨🇳🇬🇧  I just got back from a business trip
我刚刚  🇨🇳🇬🇧  I just did
我的老婆,我刚醒来  🇨🇳🇬🇧  My wife, I just woke up

More translations for Tôi vừa đến

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it